Bước tới nội dung

hydrophile

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /id.ʁɔ.fil/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hydrophile
/id.ʁɔ.fil/
hydrophiles
/id.ʁɔ.fil/
Giống cái hydrophile
/id.ʁɔ.fil/
hydrophiles
/id.ʁɔ.fil/

hydrophile /id.ʁɔ.fil/

  1. Ưa thích; hút nước.
    Coton hydrophile — bông hút nước

Tham khảo

[sửa]