Bước tới nội dung

hydroxyde

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /id.ʁɔk.sid/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hydroxyde
/id.ʁɔk.sid/
hydroxyde
/id.ʁɔk.sid/

hydroxyde /id.ʁɔk.sid/

  1. (Hóa học) Hiđroxit.

Tham khảo

[sửa]