hygiénique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ʒje.nik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hygiénique /i.ʒje.nik/ |
hygiéniques /i.ʒje.nik/ |
Giống cái | hygiénique /i.ʒje.nik/ |
hygiéniques /i.ʒje.nik/ |
hygiénique /i.ʒje.nik/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "hygiénique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)