Bước tới nội dung

hygienical

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

hygienical

  1. Vệ sinh, hợp vệ sinh.
    hygienic conditions — điều kiện vệ sinh, điều kiện hợp vệ sinh

Tham khảo

[sửa]