hygienisk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | hygienisk |
gt | hygienisk | |
Số nhiều | hygieniske | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
hygienisk
- Hợp vệ sinh, có vệ sinh.
- Sykehus må være meget hygieniske.
- hygieniske artikler — Vật dụng ngừa thai.
- Thuộc về môn vệ sinh.
Tham khảo
[sửa]- "hygienisk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)