hyperactive
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌhɑɪ.pɜː.ˈæk.tɪv/
Tính từ
[sửa]hyperactive /ˌhɑɪ.pɜː.ˈæk.tɪv/
Tham khảo
[sửa]- "hyperactive", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
hyperactive /ˌhɑɪ.pɜː.ˈæk.tɪv/