hyperglycémiant
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]hyperglycémiant
- (Y học) Làm tăng glucoza-huyết.
- Hormone hyperglycémiante — hocmon làm tăng glucoza-huyết
Tham khảo
[sửa]- "hyperglycémiant", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)