Bước tới nội dung

hypermarché

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.pɛʁ.maʁ.ʃe/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
hypermarché
/i.pɛʁ.maʁ.ʃe/
hypermarchés
/i.pɛʁ.maʁ.ʃe/

hypermarché /i.pɛʁ.maʁ.ʃe/

  1. Quảng thị (cửa hàng có trên 2500 mét vuông diện tích).

Tham khảo

[sửa]