Bước tới nội dung

hypertonique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.pɛʁ.tɔ.nik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực hypertonique
/i.pɛʁ.tɔ.nik/
hypertonique
/i.pɛʁ.tɔ.nik/
Giống cái hypertonique
/i.pɛʁ.tɔ.nik/
hypertonique
/i.pɛʁ.tɔ.nik/

hypertonique /i.pɛʁ.tɔ.nik/

  1. Ưu trương.
    Solution hypertonique — dung dịch ưu trương
  2. Tăng sức trương (cơ).

Tham khảo

[sửa]