hypertonique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.pɛʁ.tɔ.nik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | hypertonique /i.pɛʁ.tɔ.nik/ |
hypertonique /i.pɛʁ.tɔ.nik/ |
Giống cái | hypertonique /i.pɛʁ.tɔ.nik/ |
hypertonique /i.pɛʁ.tɔ.nik/ |
hypertonique /i.pɛʁ.tɔ.nik/
Tham khảo
[sửa]- "hypertonique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)