hyphenless

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈhɑɪ.fən.ləs/

Tính từ[sửa]

hyphenless /ˈhɑɪ.fən.ləs/

  1. Không có dấu gạch nối.

Tính từ[sửa]

hyphenless /ˈhɑɪ.fən.ləs/

  1. Không có dấu gạch nối.

Tham khảo[sửa]