hyppig
Tiếng Na Uy[sửa]
Tính từ[sửa]
Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | hyppig |
gt | hyppig | |
Số nhiều | hyppige | |
Cấp | so sánh | hyppigere |
cao | hyppigst |
hyppig
- Hay xảy ra, thường có, thường xuất hiện.
- Han er en hyppig gjest på kafeen.
- Meslinger er en hyppig sykdom hos barn.
Từ dẫn xuất[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "hyppig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)