Bước tới nội dung

iaktta

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å iaktta
Hiện tại chỉ ngôi iakttar
Quá khứ iakttok
Động tính từ quá khứ iakttatt
Động tính từ hiện tại

iaktta

  1. Quan sát, dò xét, xem xét.
    Han stod bak hushjørnet og iakttok slåsskampen.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]