iambe

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Danh từ[sửa]

iambe

  1. Thơ iambơ (hai âm tiết, một ngắn, một dài).
  2. (Số nhiều) Bài thơ châm biếm.

Tham khảo[sửa]