Bước tới nội dung

ichthyophagous

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪk.θi.ˈɑː.fə.ɡəs/

Tính từ

[sửa]

ichthyophagous /ˌɪk.θi.ˈɑː.fə.ɡəs/

  1. Ăn cá.

Tham khảo

[sửa]