Bước tới nội dung

iconothèque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Danh từ

[sửa]

iconothèque gc

  1. Kho tranh ảnh (trong thư viện, nhà bảo tàng. . . ).

Tham khảo

[sửa]