Bước tới nội dung

idéographique

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.de.ɔ.ɡʁa.fik/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực idéographique
/i.de.ɔ.ɡʁa.fik/
idéographique
/i.de.ɔ.ɡʁa.fik/
Giống cái idéographique
/i.de.ɔ.ɡʁa.fik/
idéographique
/i.de.ɔ.ɡʁa.fik/

idéographique /i.de.ɔ.ɡʁa.fik/

  1. (Ngôn ngữ học) Ghi ý.
    Ecriture idéographique — chữ viết ghi ý

Tham khảo

[sửa]