Bước tới nội dung

idiopathically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪ.di.ə.ˈpæ.θɪ.kəl.li/

Phó từ

[sửa]

idiopathically /ˌɪ.di.ə.ˈpæ.θɪ.kəl.li/

  1. Xem idiopathic

Tham khảo

[sửa]