idiopathically
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪ.di.ə.ˈpæ.θɪ.kəl.li/
Phó từ
[sửa]idiopathically /ˌɪ.di.ə.ˈpæ.θɪ.kəl.li/
- Xem idiopathic
Tham khảo
[sửa]- "idiopathically", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)