Bước tới nội dung

idiotically

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

  • IPA: /ˌɪ.di.ˈɑː.tɪ.kəl.li/

Phó từ

idiotically /ˌɪ.di.ˈɑː.tɪ.kəl.li/

  1. Ngu si, ngu ngốc.

Tham khảo