ignoblement

Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng Bước tới tìm kiếm

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /i.ɲɔ.blə.mɑ̃/

Phó từ[sửa]

ignoblement /i.ɲɔ.blə.mɑ̃/

  1. Đê tiện, hèn mạt.

Tham khảo[sửa]