Bước tới nội dung

ignominieusement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ɲɔ.mi.njøz.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

ignominieusement /i.ɲɔ.mi.njøz.mɑ̃/

  1. Ô nhục, nhục nhã.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]