iherdig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | iherdig |
gt | iherdig. -e. -ere | |
Số nhiều | iherdig. -e. -erest | |
Cấp | so sánh | — |
cao | — |
iherdig
- Chăm chỉ, cần mẫn, chuyên cần, siêng năng.
- Han er både dyktig og iherdig i arbeidet.
Tham khảo
[sửa]- "iherdig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)