Bước tới nội dung

iherdig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc iherdig
gt iherdig. -e. -ere
Số nhiều iherdig. -e. -erest
Cấp so sánh
cao

iherdig

  1. Chăm chỉ, cần mẫn, chuyên cần, siêng năng.
    Han er både dyktig og iherdig i arbeidet.

Tham khảo

[sửa]