Bước tới nội dung

siêng năng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
siəŋ˧˧ naŋ˧˧ʂiəŋ˧˥ naŋ˧˥ʂiəŋ˧˧ naŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ʂiəŋ˧˥ naŋ˧˥ʂiəŋ˧˥˧ naŋ˧˥˧

Tính từ

[sửa]

siêng năng

  1. Chăm chỉ đều đặn, không có sự lười biếng trở lại.
    Dù trời nắng gắt, người nông dân đó vẫn siêng năng ra đồng ruộng làm việc.

Đồng nghĩa

[sửa]

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]