Bước tới nội dung
Trình đơn chính
Trình đơn chính
chuyển sang thanh bên
ẩn
Điều hướng
Trang Chính
Cộng đồng
Thay đổi gần đây
Mục từ ngẫu nhiên
Trợ giúp
Thảo luận chung
Đóng góp
Chỉ mục
Ngôn ngữ
Chữ cái
Bộ thủ
Từ loại
Chuyên ngành
Tìm kiếm
Tìm kiếm
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Công cụ cá nhân
Tạo tài khoản
Đăng nhập
Trang dành cho người dùng chưa đăng nhập
tìm hiểu thêm
Đóng góp
Tin nhắn
Nội dung
chuyển sang thanh bên
ẩn
Đầu
1
Tiếng Fox
Hiện/ẩn mục
Tiếng Fox
1.1
Từ nguyên
1.2
Danh từ
1.2.1
Biến tố
1.3
Tham khảo
Đóng mở mục lục
ihkwêwa
2 ngôn ngữ (định nghĩa)
English
日本語
Mục từ
Thảo luận
Tiếng Việt
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Công cụ
Công cụ
chuyển sang thanh bên
ẩn
Tác vụ
Đọc
Sửa đổi
Xem lịch sử
Chung
Các liên kết đến đây
Thay đổi liên quan
Tải lên tập tin
Trang đặc biệt
Liên kết thường trực
Thông tin trang
Trích dẫn trang này
Lấy URL ngắn gọn
Tải mã QR
In/xuất ra
Tạo một quyển sách
Tải dưới dạng PDF
Bản in được
Từ điển mở Wiktionary
Tiếng Fox
[
sửa
]
Từ nguyên
[
sửa
]
Từ
tiếng Algonquin nguyên thuỷ
*eθkwe·wa
.
Danh từ
[
sửa
]
ihkwêwa
đv
Phụ nữ
.
Biến tố
[
sửa
]
Biến tố của ihkwêwa
Không có sở hữu cách
Danh từ số ít
Danh từ số nhiều
prox.
ihkwêwa
ihkwêwaki
obv.
ihkwêwani
ihkwêwahi
voc.
ihkwê
ihkwêtike
loc.
ihkwêki
Sở hữu cách
Danh từ số ít
Danh từ số nhiều
Sở hữu cách số ít
Sở hữu cách số nhiều
Sở hữu cách số ít
Sở hữu cách số nhiều
Ngôi thứ nhất
prox.
netihkwêma
netihkwêmenâna
netihkwêmaki
netihkwêmenânaki
obv.
netihkwêmani
netihkwêmenânani
netihkwêmahi
netihkwêmenânahi
voc.
netihkwême
netihkwêmenâne
netihkwêmetike
netihkwêmenânetike
loc.
netihkwêmeki
netihkwêmenâneki
Ngôi thứ nhất và thứ hai
prox.
ketihkwêmenâna
ketihkwêmenânaki
obv.
ketihkwêmenânani
ketihkwêmenânahi
voc.
ketihkwêmenâne
ketihkwêmenânetike
loc.
ketihkwêmenâneki
Ngôi thứ hai
prox.
ketihkwêma
ketihkwêmwâwa
ketihkwêmaki
ketihkwêmwâwaki
obv.
ketihkwêmani
ketihkwêmwâwani
ketihkwêmahi
ketihkwêmwâwahi
voc.
ketihkwême
ketihkwêmwâwe
ketihkwêmetike
ketihkwêmwâwetike
loc.
ketihkwêmeki
ketihkwêmwâweki
Ngôi thứ ba
obv.
otihkwêmani
otihkwêmwâwani
otihkwêmahi
otihkwêmwâwahi
voc.
otihkwême
otihkwêmwâwe
otihkwêmetike
otihkwêmwâwetike
loc.
otihkwêmeki
otihkwêmwâweki
Ngôi bất định
prox.
otihkwêminawa
otihkwêminawaki
obv.
otihkwêminawani
otihkwêminawahi
voc.
otihkwêminawe
otihkwêminawetike
loc.
otihkwêminaweki
Tham khảo
[
sửa
]
Bản mẫu:R:sac:Goddard 2014
Thể loại
:
Mục từ tiếng Fox
Từ tiếng Fox kế thừa từ tiếng Algonquin nguyên thuỷ
Từ tiếng Fox gốc Algonquin nguyên thuỷ
Danh từ
Danh từ tiếng Fox
tiếng Fox entries with incorrect language header
Danh từ động vật tiếng Fox
Chuyển đổi chiều rộng nội dung giới hạn