Bước tới nội dung

iliaque

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực iliaque
/i.ljak/
iliaques
/i.ljak/
Giống cái iliaque
/i.ljak/
iliaques
/i.ljak/

iliaque /i.ljak/

  1. (Giải phẫu) (thuộc) xương chậu.
    Artère iliaque — động mạch chậu

Tham khảo

[sửa]