Bước tới nội dung

illatively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪ.lə.tɪv.li/

Phó từ

[sửa]

illatively /ˈɪ.lə.tɪv.li/

  1. Xem illative

Tham khảo

[sửa]