Bước tới nội dung

illustratively

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈləs.trə.tɪv.li/

Phó từ

[sửa]

illustratively /ɪ.ˈləs.trə.tɪv.li/

  1. Xem illustrative

Tham khảo

[sửa]