Bước tới nội dung

imagerie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.maʒ.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
imagerie
/i.maʒ.ʁi/
imageries
/i.maʒ.ʁi/

imagerie gc /i.maʒ.ʁi/

  1. Nghề làm tranh ảnh; nghề bán tranh ảnh.
  2. Tranh ảnh.
    Imagerie populaire — tranh dân gian

Tham khảo

[sửa]