imbrute

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪm.ˈbruːt/

Ngoại động từ[sửa]

imbrute ngoại động từ /ɪm.ˈbruːt/

  1. Làm thành tàn ác; làm thành hung bạo.

Tham khảo[sửa]