Bước tới nội dung

immatrikulere

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å immatrikulere
Hiện tại chỉ ngôi immatrikulerer
Quá khứ immatrikulerte
Động tính từ quá khứ immatrikulert
Động tính từ hiện tại

immatrikulere

  1. Thâu nhận sinh viên vào bậc đại học hay trường cao đẳng.
    Universitetet immatrikulerte 1000 nye studenter.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Tham khảo

[sửa]