immatrikulere
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Động từ
[sửa]Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å immatrikulere |
Hiện tại chỉ ngôi | immatrikulerer |
Quá khứ | immatrikulerte |
Động tính từ quá khứ | immatrikulert |
Động tính từ hiện tại | — |
immatrikulere
- Thâu nhận sinh viên vào bậc đại học hay trường cao đẳng.
- Universitetet immatrikulerte 1000 nye studenter.
Từ dẫn xuất
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "immatrikulere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)