immaturely
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪ.mə.ˈtʊr.li/
Phó từ
[sửa]immaturely /ˌɪ.mə.ˈtʊr.li/
- Xem immature
Tham khảo
[sửa]- "immaturely", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
immaturely /ˌɪ.mə.ˈtʊr.li/