immeasurable
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˌɪm.ˈmɛʒ.rə.bəl/
Tính từ[sửa]
immeasurable /ˌɪm.ˈmɛʒ.rə.bəl/
- Vô hạn, mênh mông, không thể đo lường được.
- the immeasurable love for one's fatherland — lòng yêu tổ quốc vô hạn
Tham khảo[sửa]
- "immeasurable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)