Bước tới nội dung

immergé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.mɛʁ.ʒe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực immergé
/i.mɛʁ.ʒe/
immergés
/i.mɛʁ.ʒe/
Giống cái immergée
/i.mɛʁ.ʒe/
immergées
/i.mɛʁ.ʒe/

immergé /i.mɛʁ.ʒe/

  1. Chìm (trong nước), ngập nước.
    Câble immergé — dây cáp chìm
    Plante immergée — cây ngập nước
    planète immergée — (thiên (văn học)) hành tinh chìm bóng

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]