immergé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.mɛʁ.ʒe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | immergé /i.mɛʁ.ʒe/ |
immergés /i.mɛʁ.ʒe/ |
Giống cái | immergée /i.mɛʁ.ʒe/ |
immergées /i.mɛʁ.ʒe/ |
immergé /i.mɛʁ.ʒe/
- Chìm (trong nước), ngập nước.
- Câble immergé — dây cáp chìm
- Plante immergée — cây ngập nước
- planète immergée — (thiên (văn học)) hành tinh chìm bóng
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "immergé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)