Bước tới nội dung

immodéré

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.mɔ.de.ʁe/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực immodéré
/i.mɔ.de.ʁe/
immodérés
/i.mɔ.de.ʁe/
Giống cái immodérée
/i.mɔ.de.ʁe/
immodérées
/i.mɔ.de.ʁe/

immodéré /i.mɔ.de.ʁe/

  • không chừng mực, quá mức, thái quá, vô độ
    1. Prix immodéré — giá quá mức
      L’usage immodéré de l’alcool — sự uống rượu vô độ

    Trái nghĩa

    [sửa]

    Tham khảo

    [sửa]