immodéré
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.mɔ.de.ʁe/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | immodéré /i.mɔ.de.ʁe/ |
immodérés /i.mɔ.de.ʁe/ |
Giống cái | immodérée /i.mɔ.de.ʁe/ |
immodérées /i.mɔ.de.ʁe/ |
immodéré /i.mɔ.de.ʁe/
- Prix immodéré — giá quá mức
- L’usage immodéré de l’alcool — sự uống rượu vô độ
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "immodéré", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)