Bước tới nội dung

immunitaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.my.ni.tɛʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực immunitaire
/i.my.ni.tɛʁ/
immunitaires
/i.my.ni.tɛʁ/
Giống cái immunitaire
/i.my.ni.tɛʁ/
immunitaires
/i.my.ni.tɛʁ/

immunitaire /i.my.ni.tɛʁ/

  1. (Sinh vật học; sinh lý học) Miễn dịch.
    Réaction immunitaire — phản ứng miễn dịch

Tham khảo

[sửa]