Bước tới nội dung

immunologie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.my.nɔ.lɔ.ʒi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
immunologie
/i.my.nɔ.lɔ.ʒi/
immunologie
/i.my.nɔ.lɔ.ʒi/

immunologie gc /i.my.nɔ.lɔ.ʒi/

  1. Miễn dịch học.

Tham khảo

[sửa]