immunologie
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.my.nɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
immunologie /i.my.nɔ.lɔ.ʒi/ |
immunologie /i.my.nɔ.lɔ.ʒi/ |
immunologie gc /i.my.nɔ.lɔ.ʒi/
Tham khảo
[sửa]- "immunologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)