impartir

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.paʁ.tiʁ/

Ngoại động từ[sửa]

impartir ngoại động từ /ɛ̃.paʁ.tiʁ/

  1. Cho, thuận cho.
    Impartir un délai — cho gia hạn

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]