implementation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
![]() |
Danh từ[sửa]
implementation
- Sự thi hành, sự thực hiện đây đủ.
- the implementation of an agreement — sự thi hành một hiệp định
- Sự bổ sung.
Tham khảo[sửa]
- "implementation". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)