implosif
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.plɔ.zif/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | implosif /ɛ̃.plɔ.zif/ |
implosifs /ɛ̃.plɔ.zif/ |
Giống cái | implosif /ɛ̃.plɔ.zif/ |
implosives /ɛ̃.plɔ.ziv/ |
implosif /ɛ̃.plɔ.zif/
- (Ngôn ngữ học) Khép.
- Consonne implosive — phụ âm khép
Tham khảo[sửa]
- "implosif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)