Bước tới nội dung

implosif

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.plɔ.zif/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực implosif
/ɛ̃.plɔ.zif/
implosifs
/ɛ̃.plɔ.zif/
Giống cái implosif
/ɛ̃.plɔ.zif/
implosives
/ɛ̃.plɔ.ziv/

implosif /ɛ̃.plɔ.zif/

  1. (Ngôn ngữ học) Khép.
    Consonne implosive — phụ âm khép

Tham khảo

[sửa]