Bước tới nội dung

import-export

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.pɔ.ʁɛk.spɔʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
import-export
/ɛ̃.pɔ.ʁɛk.spɔʁ/
import-export
/ɛ̃.pɔ.ʁɛk.spɔʁ/

import-export /ɛ̃.pɔ.ʁɛk.spɔʁ/

  1. (Thương nghiệp) Xuất nhập khẩu.

Tham khảo

[sửa]