Bước tới nội dung

imprécation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.pʁe.ka.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
imprécation
/ɛ̃.pʁe.ka.sjɔ̃/
imprécations
/ɛ̃.pʁe.ka.sjɔ̃/

imprécation gc /ɛ̃.pʁe.ka.sjɔ̃/

  1. Lời nguyền rủa.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]