Bước tới nội dung

impressionnable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.pʁe.sjɔ.nabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực impressionnable
/ɛ̃.pʁe.sjɔ.nabl/
impressionnables
/ɛ̃.pʁe.sjɔ.nabl/
Giống cái impressionnable
/ɛ̃.pʁe.sjɔ.nabl/
impressionnables
/ɛ̃.pʁe.sjɔ.nabl/

impressionnable /ɛ̃.pʁe.sjɔ.nabl/

  1. Mẫn cảm.
  2. (Nhiếp ảnh) Nhạy cảm.

Tham khảo

[sửa]