Bước tới nội dung

imprimeur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.pʁi.mœʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
imprimeur
/ɛ̃.pʁi.mœʁ/
imprimeurs
/ɛ̃.pʁi.mœʁ/

imprimeur /ɛ̃.pʁi.mœʁ/

  1. Chủ nhà in.
  2. Thợ in.

Tham khảo

[sửa]