Bước tới nội dung

inébranlablement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ne.bʁɑ̃.la.blə.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

inébranlablement /i.ne.bʁɑ̃.la.blə.mɑ̃/

  1. (Từ hiếm; nghĩa ít dùng) Không lay chuyển được.

Tham khảo

[sửa]