inégalable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ne.ɡa.labl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inégalable /i.ne.ɡa.labl/ |
inégalables /i.ne.ɡa.labl/ |
Giống cái | inégalable /i.ne.ɡa.labl/ |
inégalables /i.ne.ɡa.labl/ |
inégalable /i.ne.ɡa.labl/
Tham khảo
[sửa]- "inégalable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)