Bước tới nội dung

inégalement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.ne.ɡal.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

inégalement /i.ne.ɡal.mɑ̃/

  1. Không đều.
    Parts faites inégalement — phần chia không đều thất thường
    Se conduire inégalement — ăn ở thất thường

Tham khảo

[sửa]