inénarrable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.ne.na.ʁabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inénarrable /i.ne.na.ʁabl/ |
inénarrables /i.ne.na.ʁabl/ |
Giống cái | inénarrable /i.ne.na.ʁabl/ |
inénarrables /i.ne.na.ʁabl/ |
inénarrable /i.ne.na.ʁabl/
Tham khảo
[sửa]- "inénarrable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)