Bước tới nội dung

inépuisé

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inépuisées
/i.ne.pɥi.ze/
inépuisées
/i.ne.pɥi.ze/
Giống cái inépuisées
/i.ne.pɥi.ze/
inépuisées
/i.ne.pɥi.ze/

inépuisé

  1. (Văn học) Không cạn, không hết.
    Trésors inépuisés — kho tàng không cạn

Tham khảo

[sửa]