inépuisé
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inépuisées /i.ne.pɥi.ze/ |
inépuisées /i.ne.pɥi.ze/ |
Giống cái | inépuisées /i.ne.pɥi.ze/ |
inépuisées /i.ne.pɥi.ze/ |
inépuisé
Tham khảo
[sửa]- "inépuisé", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)