Bước tới nội dung

in short

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tiền tố

[sửa]

in short

  1. Nói tóm lại.
    In short, this has happened in the time of king of the peas (Nói tóm lại, truyện xảy ra trong thời vua nước đậu).

Đồng nghĩa

[sửa]
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)