Bước tới nội dung

inaliénable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.na.lje.nabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực inaliénable
/i.na.lje.nabl/
inaliénables
/i.na.lje.nabl/
Giống cái inaliénable
/i.na.lje.nabl/
inaliénables
/i.na.lje.nabl/

inaliénable /i.na.lje.nabl/

  1. (Luật học, pháp lý) Không thể chuyển nhượng.
  2. (Văn học) Không thể tước bỏ.

Tham khảo

[sửa]