incandesce

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.kən.ˈdɛs/

Nội động từ[sửa]

incandesce nội động từ /ˌɪn.kən.ˈdɛs/

  1. Nóng sáng.

Ngoại động từ[sửa]

incandesce ngoại động từ /ˌɪn.kən.ˈdɛs/

  1. Làm nóng sáng.

Tham khảo[sửa]